Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 694 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.16s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Bằng Gruber, Ruth, 1911-2016
    Được phát hành 1999

    Sách
  2. 2
    Bằng Kupfersmidet, Shimon
    Được phát hành 2005

    Sách
  3. 3
    Bằng Kochavi, Arieh J
    Được phát hành 2001

    Sách
  4. 4
    Bằng Schwarberg, Günther
    Được phát hành 1997

    Sách
  5. 5
    Bằng Uris, Leon, 1924-2003
    Được phát hành 2008

    Sách
  6. 6
    Yetsiʼat Polin
    יציאת פולין : על ״הבריחה״ ועל שיקום התנועה החלוצית /
    Bằng Zuckerman, Yitzhak, 1915-1981
    Được phát hành 1988

    Sách
  7. 7
    Me-arba� ru�hot : shi�kumo shel no�ar �oleh /
    (2n`xar xegez :(B (2yiwene yl perx reld /(B
    Bằng Pin�kus, �Hasyah
    Được phát hành 1971

    Sách
  8. 8
    ha-Ish ṿeha-Eḳsodus /
    האיש והאקסודוס /
    Bằng Kaniuk, Yoram
    Được phát hành 2011

    Sách
  9. 9
    Ben shiḥrur li-veriḥah /
    בין שחרור לבריחה : ניצולי השואה בפולין והמאבק על הנהגתם, 1944־1946 /
    Bằng Engel, David, (Joint author of Granny flats)
    Được phát hành 1996

    Sách
  10. 10
  11. 11
    Muṭot toren : sefinot ha-haʻpalah ṿeha-rekhesh le-aḥer Milḥemet ha-ʻolam ha-sheniyah /
    מטות תרן : ספינות ההעפלה והרכש לאחר מלחמת העולם השנייה /
    מטות תרן : ספינות ההעפלה והרכש לאחר מלחמת העולם השנייה /
    Bằng Aharoni, Reʼuven
    Được phát hành 1997

    Sách
  12. 12
    ʻIm tom ha-Shoʼah
    עם תום השואה /
    Bằng Dayan, Shemuʼel, 1891-1968
    Được phát hành 1944

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  13. 13
    Maʻpile "Eḳsodus 1947" : yetsiʼat Eropah 5707 /
    מעפילי ״אקסודוס 4791״
    Bằng Schwarz, M (Meier), 1926-2022
    Được phát hành 2007

    Sách
  14. 14
    Bằng Kupfersmidet, Shimon
    Được phát hành 2005

    Sách
  15. 15
    Được phát hành 1991

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Âm thanh
  16. 16
    ha-"Haganah" be-Eropah /
    ה״הגנה״ באירופה /
    Bằng Ben-Daṿid, Yehudah, 1918-2010
    Được phát hành 1995

    Sách
  17. 17
    ha-Mitnadvim
    המתנדבים /

    Sách
  18. 18
  19. 19
    Aḥar ha-tofet : yoman ʻolamim (Kisleṿ 707-Shevaṭ 712) (Detsember 1946-Februʼar 1952) = After the tophet : a diary of an orphaned adolescent, December 1946-February 1952 /
    אחר התפת : יומן עלומים (כסלו תש"ז-שבט תשי"ב) (דצמבר 1946-פברואר 1952) = After the tophet : a diary of an orphaned adolescent, December 1946-February 1952 /
    Bằng Sela-Saldinger, Eliahu
    Được phát hành 2012

    Sách
  20. 20
    Oniyat ha-hatsalah shel maʻpile "Pariṭah" : ʻogenet be-ḥofah shel Tel-Aviv be-22 be-Ogusṭ 1939 /
    אניית ההצלה של מעפילי ״פריטה״ : עוגנת בחופה של תל־אביב ב־22 באוגוסט 1939 /
    Được phát hành 1994

    Sách