Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 716 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.14s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Hanʼguk huigok ŭi chisok kwa pyŏnhwa /
    한국 희곡 의 지속 과 변화 /
    Bằng Kwŏn, Sun-jong
    Được phát hành 1993

    Sách
  2. 2
    Hanʼguk yŏnʼgŭksa = History of the Korean theater /
    한국 연극사 = History of the Korean theater /
    Bằng Chang, Han-gi
    Được phát hành 2000

    Sách
  3. 3
    Hanʼguk yŏnʼgŭk, hŭigok ŭi yŏrŏ munje : Kim Yong-nak pʻyŏngnon sŏnjip
    한국 연극・희곡 의 여러 문제 : 金 容洛 評論 選集
    Bằng Kim, Yong-nak, 1935-
    Được phát hành 1995

    Sách
  4. 4
    Uri sidae sam kwa yŏnʼguk ŭi chomang : haechʻegŭk, sanghwanggŭk, hŭibigŭk /
    우리 시대 삶과 연극 의 조망 : 해체극, 상황극, 희비극 /
    Bằng Kim, Kil-su
    Được phát hành 1997

    Sách
  5. 5
    Singminji kŭkchang ŭi yŏn'gi toen modŏnit'i = The performed modernity in colonial Korean theaters /
    식민지 극장 의 연기 된 모더니티 = The performed modernity in colonial Korean theaters /
    Bằng Yi, Sang-u, 1964-
    Được phát hành 2010

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  6. 6
    Han'guk sin'guksa yŏn'gu /
    韓國 新劇史 硏究 /
    Bằng Lee, Duhyun, 1924-
    Được phát hành 1981

    Sách
  7. 7
    Hanʼguk yŏnʼgŭksa (1945-yŏn - 1970-yŏn) /
    韓國演劇史 (1945年-1970年) /
    Bằng Yi, Chin-sun, 1916-1984
    Được phát hành 1978

    Sách
  8. 8
    Chosŏn yesul
    조선 예술

    Số seri
  9. 9
    Isŏng kwa mi ŭi chʻukche : chʻŏrhak kwa chŏngchʻi, yŏnʼgŭk kwa pipʻyŏng : nonpʻyŏngjip /
    이성 과 미 의 축제 : 철학 과 정치, 연극 과 비평 : 논평집 /
    Bằng Kang, Wŏl-to
    Được phát hành 1992

    Sách
  10. 10
    O Tʻae-sŏk ŭi yŏnʼgŭk segye /
    오 태석 의 연극 세계 /
    Được phát hành 1995

    Sách
  11. 11
    Hyŏndae Kŭkchang 30-yŏnsa 1976̃2007 /
    현대극장 30년사 1976̃2007 /
    Được phát hành 2008

    Sách
  12. 12
    Hanʼguk chŏntʻong yŏnʼgŭk kwa kŭ koyu mudae /
    韓國 傳統 演劇 과 그 固有 舞臺 /
    Bằng Kim, U-t'ak, 1927-
    Được phát hành 1978

    Sách
  13. 13
    Yŏnʼgŭk ŭi sahoehak, hŭigok ŭi haesŏkhak : Kim Sŏng-hŭi yŏnʼgŭk pʻyŏngnonjip
    연극 의 사회학, 희곡 의 해석학 : 김 성희 연극 평론집
    Bằng Kim, Sŏng-hŭi, 1955-
    Được phát hành 1995

    Sách
  14. 14
    Ilbon hyŏndae yŏnʼgŭksa /
    일본 현대 연극사 /
    Bằng Yi, Kang-nyŏl
    Được phát hành 2001

    Sách
  15. 15
    Chʻungbuk yŏnʼgŭksa = Chʻungbuk yŏnʼgŭksa /
    충북 연극사 = 忠北 演劇史 /
    Bằng Yi, Chʻang-gu, 1941-
    Được phát hành 2001

    Sách
  16. 16
    3-tae sesŭp kwa ch'ŏngnyŏn chidoja ŭi palkŏrŭm : Kim Chŏng-ŭn sidae ŭi Pukhan munhak yesul /
    3대 세습 과 청년 지도자 의 발걸음 : 김 정은 시대 의 북한 문학 예술 /
    Được phát hành 2014

    Sách
  17. 17
    Yŏnʼgŭk ŭi hyŏnsil insik kwa chaŭisik : mannam ŭi yŏnʼguk ŭl wihayŏ /
    연극 의 현실 인식 과 자의식 : 만남 의 연극을 위하여 /
    Bằng Yi, Hye-gyŏng
    Được phát hành 1997

    Sách
  18. 18
    Yi Hŭi-yong ŭi yŏn'gŭk iyagi = Lee, Hee Yong's a drama story /
    이 희용 의 연극 이야기 = Lee, Hee Yong's a drama story /
    Bằng Yi, Hŭi-yong, Yi, Hŭi-yong
    Được phát hành 2007

    Sách
  19. 19
    Tʻal chungsim yŏnʼgŭk ŭi mosaek : sae chʻonʼyŏn ŭl yŏnŭn yŏnʼgŭk /
    탈 중심 연극 의 모색 : 새 천년 을 여는 연극 /
    Bằng Yi, Mi-wŏn
    Được phát hành 2007

    Sách
  20. 20
    Hanʼguk hyŏndaegŭk ŭi chŏntʻong suyong /
    한국 현대극 의 전통 수용 /
    Bằng Kim, Mi-do
    Được phát hành 2006

    Sách