Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 340 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.12s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Nōmin heishi no koe ga kikoeru : 7,000-tsū no gunji yūbin kara /
    農民 兵士 の 声 が きこえる : 7,000通 の 軍事 郵便 から
    Được phát hành 1990

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Không biết
  2. 2
    Nanshi o yuku /
    南支 を 征く
    Bằng Kobayashi, Shūichi
    Được phát hành 1940

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  3. 3
    Kudakareta kami : aru fukuinhei no shuki /
    砕かれた 神 : ある 復員兵 の 手記 /
    Bằng Watanabe, Kiyoshi, 1925-1981
    Được phát hành 1977

    Sách
  4. 4
    Kindai Nihon guntai kyōiku, seikatsu manyuaru shiryō shūsei
    近代日本軍隊教育・生活マニュアル資料集成
    Được phát hành 2009

    Sách
  5. 5
    Tokushū, Heitai no genjitsu /
    特集, 兵隊の現実 /
    Được phát hành 2001

    Sách
  6. 6
    Yoshiaki wa sensō de umare sensō de shinda /
    ヨシアキは戦争で生まれ戦争で死んだ /
    Bằng Omodaka, Naoko, 1964-
    Được phát hành 2010

    Sách
  7. 7
    Được phát hành 2004

    Không biết
  8. 8
    Heishi to sekkusu : dai ni-ji sekai taisenka no furansu de beihei wa nani o shita noka = What soldiers Do: Sex and the American GI in World War II France /
    兵士とセックス : 第二次世界大戦下のフランスで米兵は何をしたのか= What soldiers Do: Sex and the American GI in World War II France /
    Bằng Roberts, Mary Louise
    Được phát hành 2015

    Sách
  9. 9
    Shingapōru e no michi /
    シンガポールへの道 /
    Bằng Tsuchikane, Tominosuke, 1920-
    Được phát hành 1977

    Sách
  10. 10
    Kudakareta kami : aru fukuinhei no shuki /
    砕かれた神: ある復員兵の手記/
    Bằng Watanabe, Kiyoshi, 1925-1981
    Được phát hành 1983

    Sách
  11. 11
    Ishimitsu Makiyo no shuki /
    石光真清の手記/
    Bằng Ishimitsu, Makiyo, 1868-1942
    Được phát hành 1988

    Sách
  12. 12
    "Retsu Heidan" Inpāru senki /
    「烈兵団」 インパール戦記 /
    Bằng Saitō, Masaji, 1920-
    Được phát hành 1991

    Sách
  13. 13
    Biruma-sen to Biruma : Biruma o aisuru ichi heishi no ki /
    ビルマ戦とビルマ : ビルマを愛する一兵士の記 /
    Bằng Nakamura, Zenshichirō, 1917-
    Được phát hành 1989

    Sách
  14. 14
    Tasogare Seibei = The twilight samurai /
    たそがれ清兵衛 The twilight samurai / 松竹映画 ; 原作藤沢周平 ; 脚本山田洋次, 朝間義隆 ; 監督山田洋次
    Được phát hành 2004

    Không biết
  15. 15
    Hokuman, Miyakojima senki : senkyoku to shōhei no shinri /
    北満・宮古島戦記 : 戦局と将兵の心理 /
    Bằng Tatsunuma, Baikō, 1911-
    Được phát hành 1989

    Sách
  16. 16
    Sensō taiken no shinjitsu : irasuto de kaita Taiheiyō Sensō ichi heishi no kiroku /
    戦争体験の真実: イラストで描いた太平洋戦争一兵士の記錄 /
    Bằng Takiguchi, Iwao, 1921-
    Được phát hành 1999

    Sách
  17. 17
    Saipan ryoshū no ki : heishi no mita sensō to minshu shugi /
    サイパン虜囚の記 : 兵士の見た戦争と民主主義 /
    サイパン 虜囚 の 記 : 兵士 の 見た 戦争 と 民主 主義 /
    Bằng Kobayashi, Shigehiko, 1920-, Kobayashi, Shigehiko, 1920-
    Được phát hành 1977

    Sách
  18. 18
    Aru Rikugun yobi shikan no shuki /
    ある陸軍予備士官の手記 /
    Bằng Nakamura, Hachirō, 1914-1999
    Được phát hành 1978

    Sách
  19. 19
    Sakufū no naka no furyo : Shiberia yokuryū seikatsu no kiroku /
    朔風のなかの俘虜 : シベリア抑留生活の記錄 /
    Bằng Kitahara, Shigee, 1911-
    Được phát hành 1971

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  20. 20
    Heishi de aru koto : dōin to jūgun no seishinshi /
    兵士であること : 動員と従軍の精神史 /
    兵士 で ある こと : 動員 と 従軍 の 精神史 /
    Bằng Kano, Masanao, 1931-
    Được phát hành 2005

    Sách