Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 1,106 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.09s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Arŭmdaun pin son Han Kyŏng-jik /
    아름다운 빈 손 한 경직 /
    Bằng Kim, Su-jin, 1935-
    Được phát hành 2000

    Sách
  2. 2
    Hyobong Sŏnsa : nuga onŭl il ŭl munnŭnʼga /
    효봉 선사 : 누가 오늘 일 을 묻는가 /
    Bằng Kim, Yong-dŏk, 1949-
    Được phát hành 1992

    Sách
  3. 3
    40-tae e tasi ssŭnŭn nae insaeng ŭi iryŏksŏ /
    40대 에 다시 쓰는 내 인생 의 이력서 /
    Bằng Han, Kŭn-tʻae, 1956-
    Được phát hành 2002

    Sách
  4. 4
    Kang Chŭngsan kwa huchʻŏn kaebyŏk : kŭmsegi chʻoedae ŭi pulgasaŭi han inmul Kang Chŭngsan! : kwayŏn, kŭnŭn nuguimyŏ kŭ ŭi karŭchʻim ŭn muŏt inʼga /...
    강 증산 과 후천 개벽 : 금세기 최대 의 불가사의 한 인물 강 증산! : 과연, 그는 누구 이며 그 의 가르침 은 무엇 인가? /
    Bằng An, Kyŏng-jŏn
    Được phát hành 1987

    Sách
  5. 5
    Changgong Kim Chae-jun ŭi chŏngchʻi sinhak kwa yulli sasang /
    장공 김 재준 의 정치 신학 과 윤리 사상 /
    Bằng Son, Kyu-t'ae
    Được phát hành 2002

    Sách
  6. 6
    Nae ka mannan Hananim /
    내 가 만난 하나님 /
    Bằng Chʻoe, Yŏng-tʻae, 1949-
    Được phát hành 1999

    Sách
  7. 7
    Sin Kyŏng-nim Siin kwa O Hyŏn Sŭnim ŭi yŏrhŭlgan ŭi mannam /
    신 경림 시인 과 오 현 스님 의 열흘간 의 만남 /
    Bằng Sin, Kyŏng-nim
    Được phát hành 2004

    Sách
  8. 8
    Igŏt i na ŭi kanjŭng iyo : 50-yŏngan sŏngyo hwaltong ŭi pal chachʻwi /
    이것 이 나 의 간증 이요 : 50년간 선교 활동 의 발 자취 /
    Bằng Ko, Yŏng-gŭn, 1933-
    Được phát hành 2002

    Sách
  9. 9
    Che sori : Tasŏk Ryu Yŏng-mo kangŭirok /
    제 소리 : 다석 류 영모 강의록 /
    Bằng Kim, Hŭng-ho
    Được phát hành 2001

    Sách
  10. 10
    Ŏdum ŭl palkʻin Hanʼguk kyohoe wa tae kaksŏng undong /
    어둠 을 밝힌 한국 교회 와 대 각성 운동 /
    Bằng Kim, Su-jin, 1935-
    Được phát hành 2007

    Sách
  11. 11
    Sŏul ŭi Yesu, Saengdŭni ŭi Yesu /
    서울 의 예수, 생드니 의 예수 /
    Bằng Berranger, Olivier de, 1938-
    Được phát hành 2000

    Sách
  12. 12
    Naerae, chugŏdo chotsŭmneda : Chʻoe Kwang sŏnʼgyosa ŭi tʻalbukcha sŏnʼgyo sirhwa
    내래, 죽어도 좋습네다 : 최 광 선교사 의 탈북자 선교 실화
    Bằng Ch'oe, Kwang, 1956-
    Được phát hành 2006

    Sách
  13. 13
    Han Kyŏng-jik : Yesu rŭl talmŭn in'gan, Kŭrisŭdo rŭl poyŏjun kyobu /
    한 경직 : 예수 를 닮은 인간, 그리스도 를 보여준 교부 /
    Bằng Han, Sung-hong
    Được phát hành 2007

    Sách
  14. 14
    Hanʼguk kyohoe yŏ, mirae sahoe rŭl taebi hara : 2020 pʻŭrojektʻŭ /
    한국 교회 여, 미래 사회 를 대비 하라 : 2020 프로젝트 /
    Được phát hành 2006

    Sách
  15. 15
    Sŭnim, parang sok e muŏt i tŭrŏ issŭmnikka? : Sugaksan horangi, Pogak Sŭnim chasŏjŏn /
    스님, 바랑 속 에 무엇 이 들어 있습니까? : 수각산 호랑이, 보각 스님 자서전 /
    Bằng Pogak, 1938-
    Được phát hành 2005

    Sách
  16. 16
    Hyo pwatta : ŏmŏni wa majimak 10-yŏn, kŭrigo samnyŏn sang ŭl mach'igo- /
    효 봤다 : 어머니 와 마지막 10년, 그리고 삼년 상 을 마치고- /
    Bằng Sin, Sŏk-san, 1958-
    Được phát hành 2005

    Sách
  17. 17
    Pomnal ŭn pondi ttattŭthada /
    봄날 은 본디 따뜻하다 /
    Bằng Kim, Pyŏng-gyu, 1948-
    Được phát hành 2016

    Sách
  18. 18
    Jiyū e no supairaru dansu = A spiral dancing for freedom /
    自由へのスパイラル・ダンス = A spiral dancing for freedom /
    Bằng Hong, Sin-ja, Hong, Sin-ja
    Được phát hành 1998

    Sách
  19. 19
    Pʻuna ŭi chʻuŏk : Rajŭnishwi wa ŭi mannam /
    푸나 의 추억 : 라즈니쉬 와 의 만남 /
    푸나 의 추억 : 라즈니쉬 와 의 만남 /
    Bằng Hong, Sin-ja
    Được phát hành 1993

    Sách
  20. 20
    Chʻugigyŏng Kim Su-hwan iyagi : Kim Su-hwan Chʻugigyŏng hoegorok /
    추기경 김 수환 이야기 : 김 수환 추기경 회고록 /
    Bằng Kim, Su-hwan, 1922-2009
    Được phát hành 2009

    Sách