-
1
-
2
-
3Nihon no ningyōgeki, 1867-2007 /日本の人形劇, 1867-2007 /Bằng Katō, Akiko, 1933-
Được phát hành 2007
Sách -
4
-
5
-
6Kabuki banzuke no sōgō chōsa to dētabēsu-ka no kenkyū, Kokuritsu Kokai Toshokan shozō Kamigata kabuki banzuke mokuroku歌舞伎番付の総合調查とデータベース化の研究, 国会図書館所蔵上方歌舞伎番付目錄Được phát hành 1993
Sách -
7Shiryō, kaisetsu, Keiō, Meiji, Taishōki ni okeru "Hyakunin isshu" no Eigo yaku /資料・解說, 慶応・明治・大正期に於ける「百人一首」の英語訳 /
Sách -
8Gōmune : Edo no tsuji geinin /乞胸 : 江戶の辻芸人 /Bằng Shiomi, Sen'ichirō, 1938-
Được phát hành 2006
Sách -
9
-
10
-
11Meiji wa ikani Eigo o mananda ka : Tōkai Chihō no Eigaku /明治はいかに英語を学んだか : 東海地方の英学 /Bằng Hayakawa, Isamu, 1947-
Được phát hành 2007
Sách -
12Kōdan Meijiki sokkibon shūran,講談明治期速記本集覧, 二輯 /Bằng Yoshizawa, Hideaki, 1936-
Được phát hành 2000
Sách -
13
-
14
-
15Shisō, hyōron, zuihitsu, taizai nikki, kikō, Gunma bungaku nenpyō /思想・評論, 随筆, 滞在日記・紀行, 群馬文学年表 /Được phát hành 2003
Sách -
16Engeki to shakai : Eikoku engeki shakaishi = Theatre and society /演劇と社会 : 英国演劇社会史 = Theatre and society /Bằng Nakayama, Kaori
Được phát hành 2003
Sách -
17
-
18
-
19
-
20Edo Kamigata "enku" no sekai /江戶 上方 「艶句」 の 世界 /Bằng Suzuki, Katsutada, 1923-2012
Được phát hành 1996
Sách