Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 966 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.10s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Ajia gendai joseishi = Contemporary women's history in Asia /
    アジア現代女性史 = Contemporary women's history in Asia /
    Được phát hành 2005

    Tạp chí
  2. 2
    Avangyarudo igo no kōgei : "kōgeitekinaru mono" o motomete /
    アヴァンギャルド以後の工芸 : 「工芸的なるもの」をもとめて /
    Bằng Kitazawa, Noriaki, 1951-
    Được phát hành 2003

    Sách
  3. 3
    Tamasaburō Kanzaburō Ebizō : Heisei kabuki sanjūnenshi /
    玉三郎 勘三郎 海老蔵 : 平成歌舞伎三十年史 /
    Bằng Nakagawa, Yūsuke, 1960-
    Được phát hành 2019

    Sách
  4. 4
    SMAP wa owaranai : kokuminteki gurūpu ga norikoeru "shakai no shigarami" /
    SMAPは終わらない : 国民的グループが乗り越える「社会のしがらみ」 /
    Bằng Yano, Toshihiro, 1983-
    Được phát hành 2016

    Sách
  5. 5
    Kōshien shinkaron : joshi no chikara de kawaru mirai no Kōshien /
    甲子園進化論 : 女子の力で変わる未来の甲子園 /
    Bằng Ōta, Kōji, 1952-
    Được phát hành 2017

    Sách
  6. 6
    Shajitsu kaiga no gakatachi : korekushon /
    写実絵画の画家たち : コレクション /
    Được phát hành 2020

    Sách
  7. 7
    Gu gong 90 hua : wen hua de zheng zhi li, cong li jie Gu gong kai shi./
    故宮90話 : 文化的政治力, 從理解故宮開始 /
    Bằng Nojima, Tsuyoshi, 1968-
    Được phát hành 2016

    Sách
  8. 8
  9. 9
    Được phát hành 2015

    Sách
  10. 10
    Bằng Matsumura, Shūichi, 1957-
    Được phát hành 2020

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  11. 11
    Saitō Masayoshi shashinshū, Saharin ni nokosareta Nihon : Karafuto no omokage, soshite ima = I͡Aponskiĭ sled na Sakhaline /
    斉藤マサヨシ写真集, サハリンに残された日本 : 樺太の面影, そして今 = Японский след на Сахалине /
    Được phát hành 2017

    Sách
  12. 12
    Shin, butai geijutsuron : 21-seiki fūshi kaden = What is performing arts? /
    新・舞台芸術論 : 21世紀風姿花伝 = What is performing arts/
    Bằng Koike, Hiroshi
    Được phát hành 2017

    Sách
  13. 13
    Seishōnen no seikōdō wa dō kawatte kita ka : zenkoku chōsa ni miru 40-nenkan /
    青少年の性行動はどう変わってきたか : 全国調查にみる 40年間 /
    Bằng Hayashi, Yūsuke
    Được phát hành 2018

    Sách
  14. 14
    Abangyarudo, sensōga kara 21-seiki no shinchōryū made /
    アヴァンギャルド, 戦争画から21世紀の新潮流まで /
    Bằng Kusanagi, Natsuko
    Được phát hành 2018

    Sách
  15. 15
    Bằng Hasegawa, Gō, 1977-
    Được phát hành 2015

    Sách
  16. 16
    Birudingu taipu shinkaron = Evolutionary theory of building types
    ビルディングタイプ進化論 = Evolutionary theory of building types
    Được phát hành 2016

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  17. 17
    Naitō Hiroshi no kenchiku 1992-2004 : sokei kara sokei e 2 = Hiroshi Naito 2005-2013 : from protoform to protoscape 2
    内藤廣の建築2005-2013 : 素形から素景へ 2 = Hiroshi Naito 2005-2013 : from protoform to protoscape 2
    Bằng Naito, Hiroshi, 1950-
    Được phát hành 2014

    Sách
  18. 18
    Nihon kigyō no gappei baishū to kigyō tōchi /
    日本企業の合併買収と企業統治 /
    Bằng Ye, Congming, 1973-
    Được phát hành 2011

    This item is not available through BorrowDirect. Please contact your institution’s interlibrary loan office for further assistance.
    Sách
  19. 19
    Được phát hành 2020

    Sách
  20. 20
    Gitō banchō katsugeki senki : jitsuroku Nihon akushon tōsōki /
    技斗番長活劇戦記 : 実錄日本アクション闘争記 /
    Bằng Takase, Masatsugu, 1957-2020
    Được phát hành 2016

    Sách