Số hiệu
D - Lịch sử thế giới
113,282
H - Khoa học xã hội
35,740
P - Ngôn ngữ và văn học
28,812
N - Mỹ thuật
16,921
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
13,832
A - Công việc chung
9,940
J - Chính sách khoa học
9,530
C - Lịch sử khoa học
4,312
L - Giáo dục
3,425
K - Pháp luật
2,988
Z - Thư viện khoa học
2,478
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
2,454
U - Khoa học quân sự
2,218
Q - Khoa học
1,916
M - Âm nhạc
1,880
T - Công nghệ
1,667
E - Lịch sử nước Mỹ
1,595
R - Y học
1,406
S - Nông nghiệp
671
F - Lịch sử chung của Mỹ
446
V - Khoa học hải quân
307