Số hiệu
P - Ngôn ngữ và văn học
115,219
D - Lịch sử thế giới
41,548
N - Mỹ thuật
34,521
H - Khoa học xã hội
23,706
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
19,384
F - Lịch sử chung của Mỹ
14,101
M - Âm nhạc
11,574
E - Lịch sử nước Mỹ
9,637
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
7,459
T - Công nghệ
5,086
Z - Thư viện khoa học
4,628
J - Chính sách khoa học
4,198
L - Giáo dục
4,091
R - Y học
3,637
C - Lịch sử khoa học
3,515
Q - Khoa học
3,264
A - Công việc chung
2,842
K - Pháp luật
2,783
U - Khoa học quân sự
1,823
S - Nông nghiệp
1,593
V - Khoa học hải quân
900