A - Công việc chung 397,678
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo 2,267,994
C - Lịch sử khoa học 551,782
D - Lịch sử thế giới 2,740,996
E - Lịch sử nước Mỹ 396,534
F - Lịch sử chung của Mỹ 718,092
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí 831,434
H - Khoa học xã hội 3,330,650
J - Chính sách khoa học 665,459
K - Pháp luật 1,222,651
L - Giáo dục 835,943
M - Âm nhạc 1,388,797
N - Mỹ thuật 1,320,800
P - Ngôn ngữ và văn học 5,911,307
Q - Khoa học 1,409,322
R - Y học 721,755
S - Nông nghiệp 378,509
T - Công nghệ 1,152,676
U - Khoa học quân sự 189,050
V - Khoa học hải quân 52,549
Z - Thư viện khoa học 524,754