A - Công việc chung 397,622
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo 2,267,606
C - Lịch sử khoa học 551,726
D - Lịch sử thế giới 2,740,300
E - Lịch sử nước Mỹ 396,440
F - Lịch sử chung của Mỹ 718,003
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí 831,283
H - Khoa học xã hội 3,329,973
J - Chính sách khoa học 665,267
K - Pháp luật 1,220,473
L - Giáo dục 835,855
M - Âm nhạc 1,388,625
N - Mỹ thuật 1,320,683
P - Ngôn ngữ và văn học 5,910,044
Q - Khoa học 1,409,095
R - Y học 721,644
S - Nông nghiệp 378,426
T - Công nghệ 1,152,358
U - Khoa học quân sự 189,006
V - Khoa học hải quân 52,544
Z - Thư viện khoa học 524,467